Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cheminement
|
danh từ giống đực
sự đi, sự đi đường
sự tiến, sự tiến chậm
(quân sự) đường tiến lên để vây đánh địch
phép đo vẽ tiếp góc