Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cheik
|
danh từ giống đực
sếc, ngài (tiếng tôn sưng kẻ đáng kính ở các nước theo đạo Hồi)
sếc, tù trưởng (á Rập)
đồng âm Chèque