Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chaussage
|
danh từ giống đực
sự vun gốc (cây), sự quét dọn (ruộng muối)
(sử học) thuế đường sá