Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chariot
|
danh từ giống đực
xe chở (bốn bánh)
xe chở cỏ khô
xe chuyển hàng, xe rùa (ở sân ga...)
xe tập đi (của trẻ em)
(kỹ thuật) giá đỡ, bàn dao
trục trượt (của máy chữ)