Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chapelière
|
danh từ giống cái
người làm mũ
người bán mũ
nữ công nhân làm mũ
hòm đựng mũ
tính từ giống cái
xem chapeau I
công nghiệp mũ