Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chamotte
|
danh từ giống cái
đất sét nung
(kỹ thuật) samot (chất chịu lửa)