Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chambrière
|
danh từ giống cái
roi ngựa
chân chống (xe bò)
(từ cũ, nghĩa cũ) chị hầu buồng, cô sen