Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chahuteur
|
tính từ
làm ồn
(ngôn ngữ nhà trường) quấy phá ầm lên
những học sinh hay quấy phá ầm lên
danh từ
người làm ồn, người hay làm ồn
(ngôn ngữ nhà trường) học sinh hay quấy phá ầm lên
(từ cũ, nghĩa cũ) người nhảy điệu vũ nhộn