Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chacunière
|
danh từ giống cái
(đùa cợt, từ cũ nghĩa cũ) nhà riêng (của mỗi người)
ai về nhà riêng người nấy