Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
châtière
|
danh từ giống cái
lỗ mèo chui
đường đi hẹp
lỗ thông hơi
lỗ để rình
cống ngầm