Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
châtellenie
|
danh từ giống cái
(sử học) quyền hạn chúa lâu dài
(sử học) lãnh địa (của chúa lâu đài)