Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cerne
|
danh từ giống đực
quầng (xung quanh mắt, xung quanh miệng nhọt...)
(hội hoạ) đường viền quanh
(thực vật học) vòng (hằng) năm
(từ cũ, nghĩa cũ) vòng tròn