Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cerclage
|
danh từ giống đực
sự đóng đai
(y học) sự buộc vòng
sự buộc vòng xương bánh chè