Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
centralité
|
danh từ giống cái
( Phénomènes de centralité ) (sinh vật học) hiện tượng ở trung khu thần kinh