Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
censurer
|
ngoại động từ
kiểm duyệt
kiểm duyệt một tờ báo
(chính trị, tôn giáo) thi hành kỉ luật, khiển trách
khiển trách một vị luật sư
(từ cũ, nghĩa cũ) chỉ trích, phê phán
phản nghĩa Approuver , flatter ; louer , vanter