Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cendrillon
|
danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) người hay ngồi xó bếp (phụ nữ)
(từ cũ, nghĩa cũ) người chuyên được đùn việc nặng (phụ nữ)