Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cendreuse
|
tính từ giống cái
đầy tro
(có) màu tro; như tro
nước da màu tro
rỗ mặt (kim loại)