Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
celebret
|
danh từ giống đực
(tôn giáo) giấy (cho) phép làm lễ (do giám mục kí cho một linh mục lạ)