Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cavalière
|
tính từ giống cái
xem cavalier
danh từ giống cái
người đàn bà cưỡi ngựa
cô bạn nhảy (trong cuộc khiêu vũ)