Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
catherinette
|
danh từ giống cái
(thân mật) cô gái dự lễ Thánh Ca-tơ-rin ngày 25 thá ng 11 dương lịch (khi đến 25 tuổi mà chưa có chồng)