Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
catadioptrique
|
tính từ
(vật lý) khúc phản xạ
danh từ giống cái
(vật lý; từ cũ nghĩa cò) khoa khúc phản xạ