Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
casse-chaîne
|
danh từ giống đực
(ngành dệt) cái hãm đứt canh (hãm máy dệt khi chỉ canh đứt)