Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
caseret
|
danh từ giống đực (giống cái caserette )
thùng xếp pho mát (cho rỉ nước đi)