Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
caser
|
ngoại động từ
xếp, đặt
xếp giấy má
xếp công ăn việc làm cho bạn
gả chồng cho con gái