Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
carrossage
|
danh từ giống đực
(kỹ thuật) góc nghiêng (của bánh xe so với đường thẳng đứng)