Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
carrée
|
danh từ giống cái
(tiếng lóng, biệt ngữ) phòng ở, buồng
(từ cũ, nghĩa cũ) khung; khung giường