Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
carouble
|
danh từ giống cái
(tiếng lóng, biệt ngữ) chìa khoá; chìa khoá giả; sự dùng chìa khoá giả