Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
caresseuse
|
danh từ giống cái
người thích vuốt ve, người thích mơn trớn
người hay nịnh
tính từ giống cái
vuốt ve, mơn trớn
nịnh nọt