Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
carapace
|
danh từ giống cái
(động vật học) mai, vỏ
(địa chất, địa lý) khiên
(nghĩa bóng) vỏ bảo vệ
(kỹ thuật) khuôn mỏng làm bằng cát pha thêm nhựa cứng nóng dùng để đổ kim loại nóng chảy như gang