Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
caramélisation
|
danh từ giống cái
sự thắng (đường), sự nấu (đường) thành caramen