Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
capacitaire
|
danh từ
người có chứng chỉ luật học (xem capacité )
tính từ
( Suffrage capacitaire ) chế độ cử tri có học (có một trình độ học vấn tối thiểu mới được bỏ phiếu)