Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
camée
|
danh từ giống đực
đá màu chạm nổi
đồng âm Camé , camer
phản nghĩa Intaille