Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
campane
|
danh từ giống cái
đồ trang sức hình chuông
(kiến trúc) đầu cột hình chuông
(từ cũ, nghĩa cũ) chuông