Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
camisade
|
danh từ giống cái
(sử học) cuộc tập kích áo trắng (tập kích ban đêm, mặt áo trắng để nhận được nhau)