Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
calorie
|
danh từ giống cái
(vật lý) calo; đơn vị đo nhiệt
món ăn nghèo calo
người trưởng thành cần 2500 calo mỗi ngày