Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
calamariées
|
danh từ giống cái
( số nhiều) (thực vật học) họ gỗ sậy, họ lô mộc (hoá thạch)