Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cacique
|
danh từ giống đực
(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) người đỗ đầu trường Đại học sư phạm ( Pháp); người đỗ đầu
(sử học) tù trưởng (thổ dân Châu Mỹ)