Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cécité
|
danh từ giống cái
sự mù; chứng mù
chứng mù tâm thần
chứng mù đọc
(nghĩa bóng) sự mù quáng
phản nghĩa Clairvoyance