Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
býÌa
|
herser
herse
sans soin; sans réflexion; à tort et à travers
faire quelque chose sans soin
répondre à tort et à travers
en désordre; pêle-mêle
laisser les papiers en désordre
jeter pêle-mêle des objets
téméraire
jugement téméraire