Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
buissonnière
|
tính từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) ở bụi (chim, thú...)
trốn học đi chơi; bỏ việc đi chơi