Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bruitage
|
danh từ giống đực
sự tạo tiếng giả (như tiếng súng, tiếng sấm... trong kịch, chiếu bóng...)