Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
broyeuse
|
tính từ giống cái
tán, nghiền
răng nghiền (răng hàm)
sâu bọ có phần phụ miệng kiểu nghiền
danh từ giống cái
(hội họa) máy nghiền màu