Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
broutille
|
danh từ giống cái
vật nhỏ nhặt, điều vụn vặt
(từ cũ, nghĩa cũ, cách dùng cũ) đọt nhỏ, cành nhỏ