Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
briefing
|
danh từ giống đực
(hàng không) cuộc họp nhận chỉ thị (trước khi cất cánh)