Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bricolage
|
danh từ giống đực
sự hí hoáy sửa chữa; sự chữa tạm
thói hí hoáy sửa chữa