Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
brièveté
|
danh từ giống cái
sự ngắn, sự ngắn gọn
phản nghĩa Ampleur , longueur ; prolixité , verbosité
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự ngắn ngủn (của thân hình)