Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bretzel
|
danh từ giống đực
bánh vắt (thứ bánh mặn cứng hình con số 8)