Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
break
|
danh từ giống đực
ô-tô brec ( ô-tô con có ngăn đựng hành lí đằng sau dãy ghế sau)
(sử học) xe brec (xe ngựa bốn bánh)
(âm nhạc) sự ngừng chốc lát (để gây một cảm giác chờ đợi hoặc để cho một nhạc sĩ đơn diễn)