Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bourgeonnement
|
danh từ giống đực
(sinh vật học) sự nảy chồi, sự đâm chồi
(sinh vật học) sự sinh sản nảy chồi (nấm men)