Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
boulimique
|
tính từ
xem boulimie
phản nghĩa Anorexique
danh từ
(y học) người bị chứng ăn vô độ